Bước tới nội dung

foster-child

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɔs.tɜː.ˈtʃɑɪ.əld/

Danh từ

[sửa]

foster-child /ˈfɔs.tɜː.ˈtʃɑɪ.əld/

  1. Con nuôi.

Tham khảo

[sửa]