foster-father
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfɔs.tɜː.ˈfɑː.ðɜː/
Danh từ
[sửa]foster-father /ˈfɔs.tɜː.ˈfɑː.ðɜː/
Tham khảo
[sửa]- "foster-father", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
foster-father /ˈfɔs.tɜː.ˈfɑː.ðɜː/