foster-father

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfɔs.tɜː.ˈfɑː.ðɜː/

Danh từ[sửa]

foster-father /ˈfɔs.tɜː.ˈfɑː.ðɜː/

  1. Bố nuôi.

Tham khảo[sửa]