fotball
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fotball | fotballen |
Số nhiều | fotballer | fotballene |
fotball gđ
- Trái banh, bóng đá.
- Han fikk en fotball til 10-årsdagen sin.
- Túc cầu, môn bóng đá.
- Han liker å se fotball på TV.
- å spille/sparke fotball
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) fotballbane gđ: Sân túc cầu.
- (1) fotballkamp gđ: Trận túc cầu.
Tham khảo[sửa]
- "fotball". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)