Bước tới nội dung

fotball

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít fotball fotballen
Số nhiều fotballer fotballene

fotball

  1. Trái banh, bóng đá.
    Han fikk en fotball til 10-årsdagen sin.
    Túc cầu, môn bóng đá.
    Han liker å se fotball på TV.
    å spille/sparke fotball

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]