Bước tới nội dung

fotpleie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít fotpleie fotpleia, fotpleien
Số nhiều

fotpleie gđc

  1. (Y) Sự săn sóc chân.
    Eldre har ofte behov for fotpleie.

Tham khảo

[sửa]