Bước tới nội dung

fouir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

fouir ngoại động từ /fwiʁ/

  1. Bới, đào (đất).
    bâton à fouir — (dân tộc học) gậy gieo hạt

Tham khảo

[sửa]