Bước tới nội dung

foulant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fu.lɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực foulant
/fu.lɑ̃/
foulant
/fu.lɑ̃/
Giống cái foulante
/fu.lɑ̃t/
foulante
/fu.lɑ̃t/

foulant /fu.lɑ̃/

  1. Để nén, để ép.
    Cylindre foulant — xi lanh ép
  2. (Thông tục) (làm) mệt nhọc.
    pompe foulante — bơm đẩy

Tham khảo

[sửa]