Bước tới nội dung

four-course

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fɔr.ˈkɔrs/

Tính từ

[sửa]

four-course /fɔr.ˈkɔrs/

  1. bốn vụ, quay vòng bốn vụ (mùa gieo trồng).

Tham khảo

[sửa]