Bước tới nội dung

four-master

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fɔr.ˈmæs.tɜː/

Danh từ

[sửa]

four-master /fɔr.ˈmæs.tɜː/

  1. (Hàng hải) Thuyền bốn cột buồm.

Tham khảo

[sửa]