Bước tới nội dung

fourchet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fuʁ.ʃɛ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
fourchet
/fuʁ.ʃɛ/
fourchets
/fuʁ.ʃɛ/

fourchet /fuʁ.ʃɛ/

  1. (Thú y học) Sùi kẽ ngón.

Tham khảo

[sửa]