Bước tới nội dung

fourneau

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fuʁ.nɔ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
fourneau
/fuʁ.nɔ/
fourneaux
/fuʁ.nɔ/

fourneau /fuʁ.nɔ/

  1. .
    Haut fourneau — lò cao
  2. Bếp (nấu ăn).
    Fourneau à pétrole — bếp (lò đun) dầu lửa
  3. , nồi (tẩu hút thuốc lá).
  4. (Fourneau de mine) Hầm mìn.

Tham khảo

[sửa]