fourneau
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fuʁ.nɔ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
fourneau /fuʁ.nɔ/ |
fourneaux /fuʁ.nɔ/ |
fourneau gđ /fuʁ.nɔ/
- Lò.
- Haut fourneau — lò cao
- Bếp lò (nấu ăn).
- Fourneau à pétrole — bếp (lò đun) dầu lửa
- Nõ, nồi (tẩu hút thuốc lá).
- (Fourneau de mine) Hầm mìn.
Tham khảo
[sửa]- "fourneau", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)