Bước tới nội dung

fourré

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực fourré
/fu.ʁe/
fourrés
/fu.ʁe/
Giống cái fourrée
/fu.ʁe/
fourrées
/fu.ʁe/

fourré /fu.ʁe/

  1. Lót da lông thú (găng tay, giày).
  2. Có nhân, kẹp nhân.
    Bonbons fourrés — kẹo có nhân
    Pain fourré — bánh mì nóng kẹp nhân
    paix fourrée — hòa bình bịp bợm

Tham khảo

[sửa]