Bước tới nội dung

foutoir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fu.twaʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
foutoir
/fu.twaʁ/
foutoirs
/fu.twaʁ/

foutoir /fu.twaʁ/

  1. (Thông tục) Sự lộn tùng phèo.

Tham khảo

[sửa]