Bước tới nội dung

frétiller

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fʁe.ti.je/

Nội động từ

[sửa]

frétiller nội động từ /fʁe.ti.je/

  1. Quẫy, ve vẩy.
    Poissons qui frétillent — cá quẫy
    Chien qui frétille de la queue — chó ve vẩy đuôi
  2. Nhí nhảnh, rối rít.
    Frétiller de joie — vui rối rít
    la langue lui frétille — nó sốt ruột muốn nói
    les pieds lui frétillent — nó sốt ruột muốn đi

Tham khảo

[sửa]