Bước tới nội dung

frêle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực frêle
/fʁɛl/
frêles
/fʁɛl/
Giống cái frêle
/fʁɛl/
frêles
/fʁɛl/

frêle /fʁɛl/

  1. Mảnh khảnh, yếu ớt; mỏng manh.
    Tige frêle — thân cây mảnh
    Frêle appui — chỗ dựa yếu ớt
    Frêle raison — lý lẽ mỏng manh

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]