robuste
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁɔ.byst/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | robuste /ʁɔ.byst/ |
robustes /ʁɔ.byst/ |
Giống cái | robuste /ʁɔ.byst/ |
robustes /ʁɔ.byst/ |
robuste /ʁɔ.byst/
- Khỏe, tráng kiện.
- Un homme robuste — một người khỏe
- Un arbre robuste — một cây khỏe
- Vững vàng, mạnh.
- Une foi robuste — một đức tín vững vàng
- Un style robuste — lời văn mạnh
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "robuste". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)