fort

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Hoa Kỳ (California)

Danh từ[sửa]

fort (số nhiều forts)

  1. (Quân sự) Pháo đài, công sự.
  2. (Quân sự) Vị trí phòng thủ.

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Pháp (Paris)
Canada

(Không chính thức)

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực fort
/fɔʁ/
forts
/fɔʁ/
Giống cái forte
/fɔʁt/
fortes
/fɔʁt/

fort /fɔʁ/

  1. Khỏe, mạnh.
    Un homme grand et fort — một người to và khỏe
    Un coup très fort — một cú rất mạnh
    Temps fort — (âm nhạc) phách mạnh
    Une armée forte — một đội quân mạnh
  2. To, lớn, đẫy.
    Une femme un peu forte — một người đàn bà hơi đẫy
    Une forte pluie — trận mưa to
    Une forte somme — món tiền lớn
  3. Chắc, bền, nặng.
    étoffe forte — vải chắc
    Terre forte — đất nặng (làm sét)
  4. Nặng, đặc, nồng, nặng mùi.
    Thé fort — chè đặc
    Tabac fort — thuốc lá nặng
    Fromage fort — pho mát nặng mùi
  5. Nặng nề.
    Forte tâche — công việc nặng nề
  6. (Nghĩa bóng) Đầy nghị lực.
    Une âme forte — một tâm hồn đầy nghị lực
  7. Quá, quá đáng.
    La plaisanterie est un peu forte — câu nói đùa hơi quá
  8. Giỏi.
    Fort en mathématiques — giỏi toán
    avoir affaire à forte partie — gặp đối thủ mạnh
    à plus forte raison — huống chi
    cela est plus fort que moi — tôi không thể làm khác được
    c’est fort!; c’est un peu fort! ; c’est un peu fort de café! — (thân mật) thật quá lắm!
    c’est plus fort que de jouer au bouchon — (thân mật) lạ lùng quá, khó hiểu quá
    ce n'est pas fort — không thông minh đâu
    en dire de fortes — nói tầm bậy
    esprit fort — xem esprit
    fort de — cậy vào, ỷ vào
    fort en gueule — nói bô bô; chỉ giỏi nói
    forte tête — kẻ bướng bỉnh
    le plus fort, c’est que — thật lạ là, khổ nỗi là
    se faire fort de — tự cho là có thể
    se porter fort pour quelqu'un — bảo đảm cho ai

Trái nghĩa[sửa]

Phó từ[sửa]

fort /fɔʁ/

  1. Mạnh; to.
    Frapper fort — đập mạnh
    crier fort — kêu to
  2. Nhiều, lắm; rất.
    J'en doute fort — tôi ngờ việc ấy lắm
    Il aura fort à faire pour vous convaincre — hắn còn phải tốn công nhiều mới thuyết phục được anh
    un homme fort riche — một người rất giàu
    aller fort — (thân mật) nói quá, làm quá

Trái nghĩa[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
fort
/fɔʁ/
forts
/fɔʁ/

fort /fɔʁ/

  1. Đồn lũy.
  2. Kẻ mạnh.
    Protéger le faible contre le fort — che chở kẻ yếu chống kẻ mạnh
  3. Mặt mạnh, sở trường.
    L’algèbre est son fort — đại số là sở trường của anh ta
  4. Lúc cực độ, lúc cao nhất, lúc mạnh nhất.
    Au fort de la tempête — lúc cơn bão mạnh nhất
    Au fort de l’été — vào giữa mùa hè
  5. (Hàng hải) Chỗ rộng nhất (của lòng tàu).
    fort des Halles — người khuân vác ở chợ lớn Pa-ri

Tham khảo[sửa]