fraîche
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
fraîche gc /fʁɛʃ/
- Xem frais
Danh từ[sửa]
fraîche gc /fʁɛʃ/
- À la fraîche — lúc mát trời, ở nơi mát; nước giải khát đây!; cá tươi đây! (tiếng rao hàng).
Tham khảo[sửa]