fractional
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
fractional /.ʃnəl/
- (Thuộc) Phân số.
- (Hoá học) Phân đoạn.
- fractional distillation — sự cắt phân đoạn
- (Thông tục) Rất nhỏ bé, bé li ti.
Tham khảo[sửa]