Bước tới nội dung

fragmenter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

fragmenter ngoại động từ

  1. Phân đoạn, chia (cắt, đập... ) thành từng mẫu, nhỏ.
    Fragmenter un bloc de pierre — đập tảng đá thành từng mẩu
    Fragmenter la publication d’un ouvrage — xuất bản một tác phẩm phân thành nhiều lần

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]