Bước tới nội dung

fragrancy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ɡrənt.si/

Danh từ

[sửa]

fragrancy /.ɡrənt.si/

  1. Mùi thơm phưng phức, hương thơm ngát.

Tham khảo

[sửa]