framstet
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | framstet | framstøtet |
Số nhiều | framstøt | framstøta, framstøt ene |
framstet gđ
- Sự, cuộc tấn kích, tấn công.
- Hæren gjorde et framstøt mot fienden.
- Sự cố gắng, rán sức, gắng sức, nỗ lực.
- Han gjorde flere framstøt for å overbevise oss.
Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "framstet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)