Bước tới nội dung

framstet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít framstet framstøtet
Số nhiều framstøt framstøta, framstøt ene

framstet

  1. Sự, cuộc tấn kích, tấn công.
    Hæren gjorde et framstøt mot fienden.
  2. Sự cố gắng, rán sức, gắng sức, nỗ lực.
    Han gjorde flere framstøt for å overbevise oss.

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]