Bước tới nội dung

framstilling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít framstilling framstillinga, framstillingen
Số nhiều framstillinger framstillingene

framstilling gđc

  1. Sự chế tạo, sản xuất.
    Framstilling av bildeler er lønnsomt.
  2. Sự, lời, diễn tả, trình bày, diễn đạt.
    Vitnet gav en riktig framstilling av saken.

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]