framstilling
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | framstilling | framstillinga, framstillingen |
Số nhiều | framstillinger | framstillingene |
framstilling gđc
- Sự chế tạo, sản xuất.
- Framstilling av bildeler er lønnsomt.
- Sự, lời, diễn tả, trình bày, diễn đạt.
- Vitnet gav en riktig framstilling av saken.
Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "framstilling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)