Bước tới nội dung

framviser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít framviser framviseren
Số nhiều framvisere framviserne

Danh từ

[sửa]

framviser

  1. May rọi hình.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]