franco

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /fʁɑ̃.kɔ/

Phó từ[sửa]

franco /fʁɑ̃.kɔ/

  1. Miễn cước phí.
    Recevoir un paquet franco de port — nhận gói hàng miễn cước phí
  2. (Thông tục) Thẳng, thẳng thừng.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]