Bước tới nội dung

franklin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfræŋ.klən/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

franklin /ˈfræŋ.klən/

  1. (Sử học) Địa chủ (không thuộc giai cấp quý tộc, ở thế kỷ 14 và 15).

Tham khảo

[sửa]