Bước tới nội dung

frankly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfræŋ.kli/
Hoa Kỳ

Phó từ

[sửa]

frankly /ˈfræŋ.kli/

  1. Thẳng thắn, trung thực.
    tell me frankly what's wrong — hãy nói thật cho tôi biết cái gì đang trục trặc
    frankly, I couldn't care less — thành thật mà nói, tôi không thể quan tâm ít hơn
    quite frankly, I'm not surprised — hết sức chân thành mà nói, tôi chẳng ngạc nhiên đâu

Tham khảo

[sửa]