Bước tới nội dung

fraternalism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /frə.ˈtɜː.nᵊ.ˌlɪ.zᵊm/

Danh từ

[sửa]

fraternalism /frə.ˈtɜː.nᵊ.ˌlɪ.zᵊm/

  1. Tình anh em.
  2. Công ích luận.
  3. Thuyết công ích luận.

Tham khảo

[sửa]