Bước tới nội dung

fraterniser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fʁa.tɛʁ.ni.ze/

Nội động từ

[sửa]

fraterniser nội động từ /fʁa.tɛʁ.ni.ze/

  1. Kết thân (như anh em).
    Ces enfants commencent à fraterniser — những đứa bé ấy đã bắt đầu kết thân với nhau

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]