brouiller
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bʁu.je/
Ngoại động từ
[sửa]brouiller ngoại động từ /bʁu.je/
- Trộn lẫn, khuấy trộn, làm rối.
- Brouiller les cartes avant de donner — trộn bài trước khi chia
- Brouiller des dossiers — làm rối tập hồ sơ
- Brouiller la cervelle — làm rối đầu óc
- Être brouillé avec les chiffres — rối mù lên với các con số
- Làm mờ.
- Des yeux brouillés de larmes — mắt mờ lệ
- Un nuage qui brouille le fond du paysage — đám mây làm mờ nền phong cảnh
- Nhầm lẫn.
- Il perd la mémoire, brouille les dates — anh ta mất trí nhớ, nhầm lẫn ngày tháng
- Gây bất hòa.
- Brouiller deux amis — gây sự bất hòa giữa đôi bạn
- (Rađiô) Nhiễu, gây nhiễu.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Viết vội.
- Brouiller une poésie — viết vội bài thơ
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "brouiller", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)