Bước tới nội dung

frauder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

frauder ngoại động từ

  1. Gian lậu với.
    Frauder la douane — gian lậu với thuế quan

Nội động từ

[sửa]

frauder nội động từ

  1. Gian lậu.
    Frauder dans un examen — gian lậu trong kỳ thi

Tính từ

[sửa]

frauder

  1. Gian lậu.

Danh từ

[sửa]

frauder

  1. Kẻ gian lậu.

Tham khảo

[sửa]