Bước tới nội dung

fredelig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc fredelig
gt fredelig
Số nhiều fredelige
Cấp so sánh fredeligere
cao fredeligst

fredelig

  1. Yên, yên tĩnh, yên ổn.
    Her har vi det stille og fredelig.
    Hun er en fredelig natur.
  2. Hòa bình, thanh bình, thái bình.
    Nasjonene bør leve fredelig sammen.

Tham khảo

[sửa]