fredelig
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | fredelig |
gt | fredelig | |
Số nhiều | fredelige | |
Cấp | so sánh | fredeligere |
cao | fredeligst |
fredelig
- Yên, yên tĩnh, yên ổn.
- Her har vi det stille og fredelig.
- Hun er en fredelig natur.
- Hòa bình, thanh bình, thái bình.
- Nasjonene bør leve fredelig sammen.
Tham khảo
[sửa]- "fredelig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)