free-floating
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈfloʊ.tɪŋ/
Tính từ
[sửa]free-floating /.ˈfloʊ.tɪŋ/
- Bấp bênh; lừng chừng.
- a free-floating intellectual — người trí thức lừng chừng
Tham khảo
[sửa]- "free-floating", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)