free-hand

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfri.ˈhænd/

Tính từ[sửa]

free-hand /ˈfri.ˈhænd/

  1. (Hội họa) Bằng tay, không dụng cụ.
    a free-hand sketch — bức phác hoạ vẽ bằng tay không dùng dụng cụ

Tham khảo[sửa]