frekvens
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | frekvens | frekvensen |
Số nhiều | frekvenser | frekvensene |
frekvens gđ
- Sự thường xảy ra, thường xuất hiện.
- økende frekvens av voldsforbrytelser
- (Lý) Tần số.
- Frekvens måles i hertz.
Tham khảo
[sửa]- "frekvens", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)