fremmed
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | fremmed |
gt | fremmed | |
Số nhiều | fremmede | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
fremmed
- Xa lạ, không quen biết.
- Denne byen er fremmed for meg.
- Det var bare fremmede mennesker til stede.
- Hun torde ikke snakke til fremmede.
- Vi skal ha fremmede i aften. — Chiều tối nay chúng ta có khách.
- Thuộc ngoại quốc, ngoại quốc.
- Han hadde vært i fremmede land og talte fremmede språk.
Tham khảo
[sửa]- "fremmed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)