fremmedarbeider
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fremmedarbeider | fremmedarbeideren |
Số nhiều | fremmedarbeidere | fremmedarbeiderne |
fremmedarbeider gđ
- Nhân công ngoại quốc.
- Noen nordmenn vil ikke akseptere fremmedarbeidere.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) fremmedarbeiderforening gđc: Nghiệp đoàn nhân công ngoại quốc.
- (1) fremmedarbeiderkontor gđ: Văn phòng liên lạc nhân công ngoại quốc.
Tham khảo
[sửa]- "fremmedarbeider", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)