Bước tới nội dung

fresh-coloured

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfrɛʃ.ˈkə.lɜːd/

Tính từ

[sửa]

fresh-coloured /ˈfrɛʃ.ˈkə.lɜːd/

  1. Có vẻ hoạt bát, tráng kiện.

Tham khảo

[sửa]