Bước tới nội dung

fresquiste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fʁɛs.kist/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít fresquiste
/fʁɛs.kist/
fresquiste
/fʁɛs.kist/
Số nhiều fresquiste
/fʁɛs.kist/
fresquiste
/fʁɛs.kist/

fresquiste /fʁɛs.kist/

  1. Họa sĩ tranh nề; họa sĩ tranh tường.

Tham khảo

[sửa]