fresquiste
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fʁɛs.kist/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | fresquiste /fʁɛs.kist/ |
fresquiste /fʁɛs.kist/ |
Số nhiều | fresquiste /fʁɛs.kist/ |
fresquiste /fʁɛs.kist/ |
fresquiste /fʁɛs.kist/
Tham khảo
[sửa]- "fresquiste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)