Bước tới nội dung

friche

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
friche
/fʁiʃ/
friches
/fʁiʃ/

friche gc /fʁiʃ/

  1. Đất bỏ hoang.
    en friche — bỏ hoang
    Terre en friche — đất bỏ hoang+ (nghĩa bóng) không trau dồi
    Intelligence en friche — trí thông minh không trau dồi

Tham khảo

[sửa]