Bước tới nội dung

frictional electricity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ɪ.ˌlɛk.ˈtrɪ.sə.ti/

Danh từ

[sửa]

frictional electricity / ɪ.ˌlɛk.ˈtrɪ.sə.ti/

  1. (Tech) Điện ma sát.

Tham khảo

[sửa]