Bước tới nội dung

friperie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /fʁi.pʁi/

Danh từ

Số ít Số nhiều
friperie
/fʁi.pʁi/
friperie
/fʁi.pʁi/

friperie gc /fʁi.pʁi/

  1. Quần áo .
  2. Nghề buôn quần áo .
  3. Hàng bán quần áo .

Tham khảo