Bước tới nội dung

frisottant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fʁi.zɔ.tɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực frisottant
/fʁi.zɔ.tɑ̃/
frisottants
/fʁi.zɔ.tɑ̃/
Giống cái frisottant
/fʁi.zɔ.tɑ̃/
frisottants
/fʁi.zɔ.tɑ̃/

frisottant /fʁi.zɔ.tɑ̃/

  1. Xoăn tít.

Tham khảo

[sửa]