frisottant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fʁi.zɔ.tɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | frisottant /fʁi.zɔ.tɑ̃/ |
frisottants /fʁi.zɔ.tɑ̃/ |
Giống cái | frisottant /fʁi.zɔ.tɑ̃/ |
frisottants /fʁi.zɔ.tɑ̃/ |
frisottant /fʁi.zɔ.tɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "frisottant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)