Bước tới nội dung

frita

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å frita
Hiện tại chỉ ngôi fritar
Quá khứ fritok
Động tính từ quá khứ fritatt
Động tính từ hiện tại

frita

  1. Miễn, miễn trừ, miễn.
    Jeg fritar deg for dine forpliktelser.
    å bli fritatt for militærtjeneste
    å be seg fritatt for/fra noe

Tham khảo

[sửa]