frita
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å frita |
Hiện tại chỉ ngôi | fritar |
Quá khứ | fritok |
Động tính từ quá khứ | fritatt |
Động tính từ hiện tại | — |
frita
- Miễn, miễn trừ, xá miễn.
- Jeg fritar deg for dine forpliktelser.
- å bli fritatt for militærtjeneste
- å be seg fritatt for/fra noe
Tham khảo
[sửa]- "frita", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)