Bước tới nội dung

friterie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fʁit.ʁi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
friterie
/fʁit.ʁi/
friteries
/fʁit.ʁi/

friterie gc /fʁit.ʁi/

  1. Chỗ rán (trong nhà máy cá hộp).
  2. Quán (bán) khoai tây rán.

Tham khảo

[sửa]