fromagerie
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fʁɔ.maʒ.ʁi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
fromagerie /fʁɔ.maʒ.ʁi/ |
fromagerie /fʁɔ.maʒ.ʁi/ |
fromagerie gc /fʁɔ.maʒ.ʁi/
Tham khảo
[sửa]- "fromagerie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)