frontward
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfrənt.wɜːd/
Tính từ
[sửa]frontward & phó từ /ˈfrənt.wɜːd/
- Về phía trước.
Tham khảo
[sửa]- "frontward", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
frontward & phó từ /ˈfrənt.wɜːd/