Bước tới nội dung

frontward

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfrənt.wɜːd/

Tính từ

[sửa]

frontward & phó từ /ˈfrənt.wɜːd/

  1. Về phía trước.

Tham khảo

[sửa]