Bước tới nội dung

frost-proof

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfrɔst.ˈpruːf/

Tính từ

[sửa]

frost-proof /ˈfrɔst.ˈpruːf/

  1. Chịu sương giá.

Tham khảo

[sửa]