Bước tới nội dung

frouer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

frouer nội động từ

  1. (Săn bắn) Giả tiếng (để) nhử chim.

Tham khảo

[sửa]