fryd
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fryd | fryden |
Số nhiều | fryder | frydene |
fryd gđ
- Sự vui mừng, hân hoan, hoan hỷ.
- Han sang så det var en fryd å høre.
- å være en fryd for øyet — Có vẻ đẹp lôi cuốn.
- fryd og gammen — Hân hoan, vui mừng tột độ.
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "fryd", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)