Bước tới nội dung

fuci

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

fuci số nhiều fuci

  1. (Thực vật học) Tảo có đá, tảo thạch y.

Tham khảo

[sửa]